Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercury Sable Station Wagon IV 3.0 V6 (157 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuMercury
ModelSable
Đời xeSable Station Wagon IV
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (157 Hp)
Công suất157 Hp @ 4900 rpm.
Moment xoắn (Nm)251 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)157 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)251 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2986 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1290 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2290 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5060 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị