Mercury Mystique 2.5 V6 24V (173 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mercury Mystique 2.5 V6 24V (173 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mystique 2.5 V6 24V (173 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 24V (173 Hp) Automatic

Công suất

173 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2544 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.4 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành