Mercury Mountaineer I 4.0 i V6 (213 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Mercury Mountaineer I 4.0 i V6 (213 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mountaineer I 4.0 i V6 (213 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V6 (213 Hp)

Công suất

213 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

326 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
326 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100.3 mm
Đường kính piston (mm)
84.3 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1205 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Công nghệ và Vận hành