Mercury Mountaineer 4.9 i V8 (218 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mercury Mountaineer 4.9 i V8 (218 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mercury Mountaineer 4.9 i V8 (218 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

391 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
391 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1205 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Công nghệ và Vận hành