Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercury Mountaineer 4.6 i V8 (239 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuMercury
ModelMountaineer
Đời xeMountaineer
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6 i V8 (239 Hp)
Công suất239 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)239 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4601 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1891 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2302 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4844 mm
Chiều rộng (mm)1831 mm
Chiều cao (mm)1806 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1547 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16 S
Kích thước bánh trước245/70 R16 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị