Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercury Mariner I 3.0 i V6 24V AWD (203 Hp) 2005, 2006, 2007
Thương hiệuMercury
ModelMariner
Đời xeMariner I
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 i V6 24V AWD (203 Hp)
Công suất203 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)203 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1630 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2087 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)830 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1878 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4427 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1552 mm
Vết bánh sau (mm)1534 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước235/70 R16
Kích thước bánh trước235/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị