Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
3,039,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz V 250 Luxury (155kW ~ 208 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022, 2023 (VN)
Tên khácMercedes V 250 Luxury
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelV-class
Đời xeV-class Compact (W447 - facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 L (155kW ~ 208 Hp)
Công suất155 kW (208 hp; 211 PS) at 5,500 rpm
Moment xoắn (Nm)350 N⋅m (258 lb⋅ft) at 1,200–4,000 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM270 DE20 LA
Loại động cơ
Công suất (HP)155 kW (208 hp; 211 PS) at 5,500 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)350 N⋅m (258 lb⋅ft) at 1,200–4,000 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2145 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1030 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4895 mm
Chiều rộng (mm)1928 mm
Chiều cao (mm)1907 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R19
Kích thước bánh trước225/55 R17; 245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị