Mercedes-Benz T-class T 180d (116 Hp) 2022
Mercedes-Benz T-class T 180d (116 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz T-class T 180d (116 Hp) 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

T 180d (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1563-1722 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2176 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2127 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4498 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2716 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 292 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành