Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class (W223) S 580e (510 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-Class (W223)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơS 580e (510 Hp) 9G-TRONIC
Công suất367 Hp @ 5500-6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)14-22 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.1-1.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp @ 5500-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3025 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5179 mm
Chiều rộng (mm)1954 mm
Chiều cao (mm)1503 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3106 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1653 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcAir suspension
Hệ thống treo sauAir suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị