Mercedes-Benz X-class X 350d V6 (258 Hp) 4MATIC Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz X-class X 350d V6 (258 Hp) 4MATIC Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz X-class X 350d V6 (258 Hp) 4MATIC Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

X 350d V6 (258 Hp) 4MATIC Automatic

Công suất

258 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1400-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

237 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1400-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2259 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5340 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1819 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18; 255/55 R19

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18; 255/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành