Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz W187 Cabriolet A 220 (85 Hp) 1954, 1955
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelW187
Đời xeW187 Cabriolet A
Năm sản xuất1954
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ220 (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)157 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h21 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 180 I / 180.920
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)38.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)157 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2195 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)72.8 mm
Tỉ số nén7.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4540 mm
Chiều rộng (mm)1685 mm
Chiều cao (mm)1560 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Vết bánh trước (mm)1315 mm
Vết bánh sau (mm)1435 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị