Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz W180 I Sedan 220 a (85 Hp) 1954, 1955, 1956
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelPonton
Đời xeW180 I Sedan
Năm sản xuất1954
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ220 a (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)157 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h19 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 180 II / 180.921
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)38.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)157 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2195 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)72.8 mm
Tỉ số nén7.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4715 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1560 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1430 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị