Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz W121 Sedan 190 (75 Hp) 1956, 1957, 1958, 1959
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelPonton
Đời xeW121 Sedan
Năm sản xuất1956
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ190 (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)136 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 121 B I / 121.920
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)39.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)136 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1897 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén7.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4485 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1560 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1430 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị