Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE 3.5 V8 (200 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971
Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE 3.5 V8 (200 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz W111 Cabriolet 280 SE 3.5 V8 (200 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

280 SE 3.5 V8 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

286 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
286 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3499 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
65.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành