Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz W108 SEL 280 SEL 4.5 V8 (198 Hp) Automatic 1971, 1972
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelW108
Đời xeW108 SEL
Năm sản xuất1971
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ280 SEL 4.5 V8 (198 Hp) Automatic
Công suất198 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)358 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)198 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)358 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4520 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)84.99 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1705 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2168 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5000 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1482 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHydro-pneumatic element, Trailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị