Mercedes-Benz Viano (W639) 3.2 V6 (218 Hp) Automatic compact 2003, 2004
Mercedes-Benz Viano (W639) 3.2 V6 (218 Hp) Automatic compact 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Viano (W639) 3.2 V6 (218 Hp) Automatic compact 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 (218 Hp) Automatic compact

Công suất

218 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4748 mm

Chiều rộng (mm)

1901 mm

Chiều cao (mm)

1875 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành