Mercedes-Benz Vaneo (W414) 1.9i (125 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz Vaneo (W414) 1.9i (125 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Vaneo (W414) 1.9i (125 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9i (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1898 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành