Mercedes-Benz V-class Long (facelift 2019) V 300d (239 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz V-class Long (facelift 2019) V 300d (239 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz V-class Long (facelift 2019) V 300d (239 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

V 300d (239 Hp) G-TRONIC

Công suất

239 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8-7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
239 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2077 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5140 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R19

Công nghệ và Vận hành