Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz T-class T 160 d (95 Hp) 7G-DCT 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelT-class
Đời xeT-class
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơT 160 d (95 Hp) 7G-DCT
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144-154 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1603-1747 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2199 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2127 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4498 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1852 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2716 mm
Vết bánh trước (mm)1584 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.75 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Trailing arm, Torsion
Thắng trướcVentilated discs, 296 mm
Thắng sauVentilated discs, 292 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị