Mercedes-Benz SLK (R171) SLK 350 V6 (272 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Mercedes-Benz SLK (R171) SLK 350 V6 (272 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK (R171) SLK 350 V6 (272 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SLK 350 V6 (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

255 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.963
Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4089 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1298 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17 91 WRear wheel tires: 245/40 R 17 91 W

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17 91 WRear wheel tires: 245/40 R 17 91 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5 J x 17 H 2Rear wheel rims: 8.5 J x 17 H 2

Công nghệ và Vận hành