Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 200 Kompressor (184 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 200 Kompressor (184 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK (R171, facelift 2008) SLK 200 Kompressor (184 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SLK 200 Kompressor (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190-196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5-11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.0-8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.954
Công suất (HP)
184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4107 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1296 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành