Mercedes-Benz SLK (R170) SLK 200 Kompressor (192 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz SLK (R170) SLK 200 Kompressor (192 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLK (R170) SLK 200 Kompressor (192 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SLK 200 Kompressor (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 2500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

231 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 111.943
Công suất (HP)
192 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 2500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

348 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1284 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R 16 91 VRear wheel tires: 225/50 R 16 91 V

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R 16 91 VRear wheel tires: 225/50 R 16 91 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7 J x 16 H 2Rear wheel rims: 8 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành