Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz SLC (R172 facelift 2016) SLC 180 (156 Hp) 9G-TRONIC 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelSLC
Đời xeSLC (R172 facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe - Cabriolet, Roadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSLC 180 (156 Hp) 9G-TRONIC
Công suất156 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1200-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139-128 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.7-7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2-4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1-5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)223 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1200-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1595 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1385 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1775 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)225 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)335 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4133 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1301 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2430 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.52 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị