Mercedes-Benz SLC (R172 facelift 2016) AMG SLC 43 V6 (390 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz SLC (R172 facelift 2016) AMG SLC 43 V6 (390 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLC (R172 facelift 2016) AMG SLC 43 V6 (390 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SLC 43 V6 (390 Hp) G-TRONIC

Công suất

390 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
130.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4133 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1301 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành