Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz SLC (C107) 500 SLC V8 (240 Hp) 4G-TRONIC 1980, 1981
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelSLC
Đời xeSLC (C107)
Năm sản xuất1980
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ500 SLC V8 (240 Hp) 4G-TRONIC
Công suất240 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)402 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)402 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4973 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1515 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2005 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1330 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1452 mm
Vết bánh sau (mm)1440 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauThreaded twist beam, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R14
Kích thước bánh trước205/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị