Mercedes-Benz SLC (C107) 450 SLC V8 (225 Hp) Automatic 1972, 1973, 1974, 1975
Mercedes-Benz SLC (C107) 450 SLC V8 (225 Hp) Automatic 1972, 1973, 1974, 1975

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SLC (C107) 450 SLC V8 (225 Hp) Automatic 1972, 1973, 1974, 1975

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450 SLC V8 (225 Hp) Automatic

Công suất

225 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

378 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
378 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4520 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1452 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Threaded twist beam, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành