Mercedes-Benz SL (W113) 250 SL (150 Hp) 1966, 1967, 1968
Mercedes-Benz SL (W113) 250 SL (150 Hp) 1966, 1967, 1968

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (W113) 250 SL (150 Hp) 1966, 1967, 1968

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1966

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 SL (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185 HR 14

Kích thước bánh trước

185 HR 14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 14 HB

Công nghệ và Vận hành