Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz SL (R232) AMG SL 43 (381 Hp) MHEV AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelSL
Đời xeSL (R232)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG SL 43 (381 Hp) MHEV AMG SPEEDSHIFT MCT 9G
Công suất381 Hp @ 6750 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 3250-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)201-214 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)381 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)191.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 3250-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1810 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2145 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)213 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)240 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4705 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1359 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1665 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.84 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 390 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/45 R19Rear wheel tires: 285/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị