Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) AMG SL 65 V12 (630 Hp) MCT 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) AMG SL 65 V12 (630 Hp) MCT 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R231, facelift 2016) AMG SL 65 V12 (630 Hp) MCT 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SL 65 V12 (630 Hp) MCT

Công suất

630 Hp @ 4800-5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 2300-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

279 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 4800-5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 2300-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

504 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR 19; 285/30 ZR 20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR 19; 285/30 ZR 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành