Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz SL (R230) SL 600 V12 (500 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelSL
Đời xeSL (R230)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSL 600 V12 (500 Hp) Automatic
Công suất500 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 1800-3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)346 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 275.951
Loại động cơ
Công suất (HP)500 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 1800-3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5513 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1950 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)235 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)317 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4535 mm
Chiều rộng (mm)1827 mm
Chiều cao (mm)1298 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1537 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent multi-link
Hệ thống treo sauHelical spring, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5 J x 18 H 2Rear wheel rims: 9.5 J x 18 H 2
Công nghệ và Vận hành
Trang bị