Mercedes-Benz SL (R230) SL 350 V6 (245 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz SL (R230) SL 350 V6 (245 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R230) SL 350 V6 (245 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 350 V6 (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

281 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 113.973
Công suất (HP)
245 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 3000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3724 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

317 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1317 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 312 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R 17 98 W

Kích thước bánh trước

255/45 R 17 98 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5 J x 17 H 2

Công nghệ và Vận hành