Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz SL (R230, facelift 2008) SL 300 V6 (231 Hp) 7G-TRONIC 2009, 2010, 2011
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelSL
Đời xeSL (R230, facelift 2008)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSL 300 V6 (231 Hp) 7G-TRONIC
Công suất231 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)217 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 272.949
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82.1 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1740 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)235 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)339 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4562 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1317 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2560 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.04 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent multi-link
Hệ thống treo sauHelical spring, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 300 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/45 R 17
Kích thước bánh trước255/45 R 17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5 J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị