Mercedes-Benz SL (R230, facelift 2006) SL 600 V12 (517 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Mercedes-Benz SL (R230, facelift 2006) SL 600 V12 (517 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R230, facelift 2006) SL 600 V12 (517 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SL 600 V12 (517 Hp) Automatic

Công suất

517 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

830 Nm @ 1900-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

340 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 275.951
Công suất (HP)
517 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
830 Nm @ 1900-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5513 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

339 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4532 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1298 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5 J x 18 H 2Rear wheel rims: 9.5 J x 18 H 2

Công nghệ và Vận hành