Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 65 V12 (612 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 65 V12 (612 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 65 V12 (612 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SL 65 V12 (612 Hp) Automatic

Công suất

612 Hp @ 4800-5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

362 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 275.981
Công suất (HP)
612 Hp @ 4800-5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

317 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1298 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18Rear wheel tires: 285/35 R 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18Rear wheel tires: 285/35 R 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5 J x 19 H 2Rear wheel rims: 9.5 J x 19 H 2

Công nghệ và Vận hành