Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 55 V8 (476 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 55 V8 (476 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R230) AMG SL 55 V8 (476 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG SL 55 V8 (476 Hp) Automatic

Công suất

476 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2650-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

340 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 113.992
Công suất (HP)
476 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2650-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

317 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R 18 95 YRear wheel tires: 285/35 R 18 97 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5 J x 18 H 2Rear wheel rims: 9.5 J x 18 H 2

Công nghệ và Vận hành