Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 300 SL CAT (180 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 300 SL CAT (180 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz SL (R107, facelift 1985) 300 SL CAT (180 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 SL CAT (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2962 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.25 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 15Rear wheel rims: 7J x 15

Công nghệ và Vận hành