Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S124 200 TD (75 Hp) Automatic 1989
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelW124
Đời xeS124
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ200 TD (75 Hp) Automatic
Công suất75 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2700-3550 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h23 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)37.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2700-3550 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén22
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4765 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1497 mm
Vết bánh sau (mm)1488 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị