Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 (544 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 (544 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W221, facelift 2009) AMG S 63 (544 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG S 63 (544 Hp) Automatic

Công suất

544 Hp @ 5250-5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 157.980
Công suất (HP)
544 Hp @ 5250-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5096 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3035 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 275/40 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành