Mercedes-Benz S-class (W220) S 400 CDI V8 (250 Hp) G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz S-class (W220) S 400 CDI V8 (250 Hp) G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W220) S 400 CDI V8 (250 Hp) G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 400 CDI V8 (250 Hp) G-TRONIC

Công suất

250 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 1700-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

253 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 1700-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2455 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5038 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2965 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16W

Kích thước bánh trước

225/60 R16W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành