Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class (W220, facelift 2002) S 430 V8 (279 Hp) G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class (W220, facelift 2002)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 430 V8 (279 Hp) G-TRONIC
Công suất279 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)276 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)279 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3000-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4266 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)88 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5043 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1444 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2965 mm
Vết bánh trước (mm)1574 mm
Vết bánh sau (mm)1574 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60R16W
Kích thước bánh trước225/60R16W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị