Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz S-class (W220, facelift 2002) AMG S 55 V8 (500 Hp) G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | S-Class | |||
Đời xe | S-class (W220, facelift 2002) | |||
Năm sản xuất | 2002 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | AMG S 55 V8 (500 Hp) G-TRONIC | |||
Công suất | 500 Hp @ 6100 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 2750-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 317 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 19.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 13.2 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 500 Hp @ 6100 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 91.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 2750-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5439 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 97 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 92 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 3 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Mechanical supercharging (Compressor) | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1910 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2480 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 88 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 500 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5043 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1855 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1444 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2965 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1574 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1574 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.7 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 265/40 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18; 265/40 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |