Mercedes-Benz S-class (W220) AMG S 55 (360 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz S-class (W220) AMG S 55 (360 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W220) AMG S 55 (360 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG S 55 (360 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

360 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 3150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 3150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5038 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2965 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J

Công nghệ và Vận hành