Mercedes-Benz S-class (W140) S 350 Turbo-D (150 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mercedes-Benz S-class (W140) S 350 Turbo-D (150 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class (W140) S 350 Turbo-D (150 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 350 Turbo-D (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3449 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

5113 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3040 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.18 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành