Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class SEL (V126, facelift 1985) 560 SEL V8 (300 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class SEL (V126, facelift 1985)
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ560 SEL V8 (300 Hp) Automatic
Công suất300 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)455 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)455 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5547 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)94.8 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1830 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5160 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1446 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3070 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1527 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauThreaded twist beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 215/65 R15Rear wheel tires: 215/65 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 215/65 R15Rear wheel tires: 215/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 15Rear wheel rims: 7J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị