Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class SEL (V116) 280 SEL (177 Hp) Automatic 1976, 1977, 1978
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class SEL (V116)
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ280 SEL (177 Hp) Automatic
Công suất177 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2746 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)78.8 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)96 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5060 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Vết bánh trước (mm)1521 mm
Vết bánh sau (mm)1505 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/75 R14Rear wheel tires: 195/75 R14
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/75 R14Rear wheel tires: 195/75 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị