Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class Long (V223) S 500 EQ Boost (435 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class Long (V223)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơS 500 EQ Boost (435 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất435 Hp @ 5900-6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1800-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)181-216 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11-11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6-6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8-8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)435 Hp @ 5900-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)145 Hp/l
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1800-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5289 mm
Chiều rộng (mm)1921-1954 mm
Chiều cao (mm)1503 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3216 mm
Vết bánh trước (mm)1660 mm
Vết bánh sau (mm)1688 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 255/40 R20Rear wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 285/40 R19; 255/40 R20; 285/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 255/40 R20Rear wheel tires: 255/50 R18; 255/45 R19; 285/40 R19; 255/40 R20; 285/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18; 8.5J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 8J x 18; 8.5J x 19; 10J x 19; 9J x 20; 10J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị