Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class Long (V222) S 500 e V6 (442 Hp) PHEV 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class Long (V222)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơS 500 e V6 (442 Hp) PHEV 7G-TRONIC PLUS
Công suất333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)65 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82.1 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2140 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2825 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5246 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1497 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3165 mm
Vết bánh trước (mm)1624 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị