Mercedes-Benz S-class Long (V222) S 320 V6 (272 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz S-class Long (V222) S 320 V6 (272 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V222) S 320 V6 (272 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 320 V6 (272 Hp) 7G-TRONIC PLUS

Công suất

272 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

5250 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3165 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành