Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 600 V12 (530 Hp) G-TRONIC

Công suất

530 Hp @ 4900-5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

830 Nm @ 1900-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

320-421 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 277.980
Công suất (HP)
530 Hp @ 4900-5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
830 Nm @ 1900-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5271 mm

Chiều rộng (mm)

1905 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3165 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R19; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

275/40 R19; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành