Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 560e V6 (476 Hp) EQ Power G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class Long (V222, facelift 2017)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơS 560e V6 (476 Hp) EQ Power G-TRONIC
Công suất367 Hp
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1800-4500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin13.5 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc50 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)221-248 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.5-2.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp
Công suất trên lít (HP)122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1800-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2180 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2825 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5255 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1494 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3165 mm
Vết bánh trước (mm)1624 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị